Characters remaining: 500/500
Translation

commonwealth of puerto rico

Academic
Friendly

Từ "Commonwealth of Puerto Rico" (Khối thịnh vượng chung Puerto Rico) một danh từ chỉ một lãnh thổ phụ thuộc của Hoa Kỳ. Puerto Rico một hệ thống chính trị riêng nhưng vẫn nằm dưới sự quản lý của chính phủ Hoa Kỳ. được gọi là "commonwealth" một mức độ tự trị nhất định, nhưng vẫn phụ thuộc vào Hoa Kỳ về nhiều mặt, chẳng hạn như quốc phòng chính sách đối ngoại.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa: "Commonwealth" thường được hiểu một hình thức chính phủ trong đó quyền lực thuộc về người dân. Puerto Rico một lãnh thổ người dân quyền bầu cử một chính phủ riêng, nhưng vẫn chịu sự kiểm soát của Hoa Kỳ.

  2. Sử dụng:

    • Câu cơ bản: "Puerto Rico is a commonwealth of the United States." (Puerto Rico một khối thịnh vượng chung của Hoa Kỳ.)
    • Câu nâng cao: "The Commonwealth of Puerto Rico has its own constitution, which provides a degree of autonomy." (Khối thịnh vượng chung Puerto Rico hiến pháp riêng, điều này cung cấp một mức độ tự trị.)
  3. Biến thể từ gần giống:

    • Commonwealth: Có thể được sử dụng để chỉ các khu vực khác cũng trạng thái tương tự, như "Commonwealth of Massachusetts" (Khối thịnh vượng chung Massachusetts).
    • Dependent territory: Một thuật ngữ khác để chỉ những vùng lãnh thổ phụ thuộc vào một quốc gia khác.
  4. Từ đồng nghĩa:

    • Territory (lãnh thổ): Một khu vực địa có thể phụ thuộc vào một quốc gia.
    • Autonomous region (vùng tự trị): Khu vực quyền tự quản nhưng vẫn thuộc về một quốc gia lớn hơn.
  5. Idioms phrasal verbs: Mặc dù "Commonwealth of Puerto Rico" không idioms hay phrasal verbs nổi bật, nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "under the jurisdiction of" (dưới quyền quản lý của) khi nói về mối quan hệ giữa Puerto Rico Hoa Kỳ.

Noun
  1. Khối thịnh vượng chung Puerto Rico ( một lãnh thổ phụ thuộc Hoa Kỳ quan hệ khối thịnh vượng chung).

Comments and discussion on the word "commonwealth of puerto rico"